Có 1 kết quả:

爬梳 pá shū ㄆㄚˊ ㄕㄨ

1/1

pá shū ㄆㄚˊ ㄕㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to comb through (historical documents etc)
(2) to unravel

Bình luận 0